Đăng ký Visa
Lựa chọn 1: Visa thông thường
Ngoài các giấy tờ cần thiết nêu trên, đương đơn cần nộp cho Đại sứ quán bản sao kê tài khoản ngân hàng trong vòng 3 tháng hoặc các giấy tờ chứng minh tài chính khác.
Ngoài các giấy tờ cần thiết nêu trên, đương đơn cần nộp cho Đại sứ quán:
Ngoài các giấy tờ cần thiết nêu trên, đương đơn cần nộp cho Đại sứ quán:
Ngoài các giấy tờ cần thiết nêu trên, đương đơn cần nộp cho Đại sứ quán:
Ngoài các giấy tờ cần thiết nêu trên, đương đơn cần nộp cho Đại sứ quán:
Nếu là thuyền viên, ngoài các giấy tờ cần thiết nêu trên, đương đơn cần nộp cho Đại sứ quán các giấy tờ sau:
Ngoài các giấy tờ cần thiết nêu trên, đương đơn cần nộp cho Đại sứ quán các giấy tờ sau:
Lựa chọn 2: Visa Điện tử – cho phép bằng Thư chấp thuận thông hành (TV – ETA)
Visa khẩn cấp (áp dụng cho visa thông thường – Regular nộp tại Đại sứ quán) cho đương đơn là công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài cư trú tại Việt Nam có thể được cấp trong cùng ngày hoặc ngày làm việc tiếp theo với mức phí khẩn cấp bổ sung là 2.400.000 VNĐ/-.
Lệ phí Visa
Lệ phí Visa dành cho đương đơn là công dân Việt Nam theo từng loại visa cụ thể như sau:
Đại sứ quán Ấn Độ tại Hà Nội |
||||
Quốc tịch |
Loại Visa |
Thời hạn hiệu lực |
Một lần nhập cảnh (S) |
Mức phí áp dụng từ ngày 01/04/2023 (VNĐ) |
Việt Nam + các quốc tịch khác trừ những quốc tịch được đề cập trong các bảng bên dưới |
Du lịch (Tourist) |
Từ 1 năm trở xuống |
S/D/M |
2429000 |
Từ 1 năm trở lên đến 5 năm |
M |
4788000 |
||
Công tác (Business) |
Từ 1 năm trở xuống |
M |
2901000 |
|
Từ 1 năm trở lên đến 5 năm |
M |
5967000 |
||
Nhập cảnh (Entry) |
Từ 6 tháng trở xuống |
S/D/M |
1958000 |
|
Từ 6 tháng trở lên đến 1 năm |
M |
2901000 |
||
Từ 1 năm trở lên đến 5 năm |
M |
4788000 |
||
Lao động (Employment) |
Từ 6 tháng trở xuống |
S/M |
2901000 |
|
Từ 6 tháng trở lên đến 1 năm |
M |
4788000 |
||
Từ 1 năm trở lên đến 5 năm |
M |
7146000 |
||
Du học (Student) |
Tùy thuộc vào thời gian du học |
M |
1958000 |
|
Y tế (Medical) |
Từ 6 tháng trở xuống |
S/M |
1958000 |
|
Từ 6 tháng trở lên đến 1 năm |
M |
2901000 |
||
Hội nghị/hội thảo (Conference/seminar visa) |
6 tháng trở xuống |
S/M |
1958000 |
|
Nhà báo (Journalist) |
Từ 6 tháng trở xuống |
S |
1958000 |
|
Nghiên cứu (Research) |
Từ 6 tháng trở xuống |
S/M |
1958000 |
|
Từ 6 tháng trở lên đến 1 năm |
M |
2901000 |
||
Từ 1 năm trở lên đến 5 năm |
M |
4788000 |
||
Truyền giáo (Missionary) |
Từ 6 tháng trở xuống |
S/M |
1958000 |
|
Từ 6 tháng trở lên đến 1 năm |
M |
2901000 |
||
Từ 1 năm trở lên đến 5 năm |
M |
4788000 |
||
Leo núi (Mountaineering) |
Từ 6 tháng trở xuống |
S/M |
1958000 |
|
Từ 6 tháng trở lên đến 1 năm |
M |
2901000 |
||
Thực tập (Intern) |
Từ 1 năm trở xuống |
M |
1958000 |
|
Quay phim (Film) |
Từ 1 năm trở xuống |
S/M |
2901000 |
|
Quá cảnh (Transit) |
Từ 15 ngày trở xuống |
S/D |
542000 |
Lệ phí Visa dành cho các quốc gia khác
Quốc tịch |
Loại Visa |
Thời hạn hiệu lực |
Số lần nhập cảnh |
Mức phí áp dụng từ ngày 01/04/2023 (VNĐ) |
||
Hoa Kỳ |
Du lịch |
Từ 10 năm trở xuống |
M |
2901000 |
||
Công tác |
|
|
|
|||
Từ 10 năm trở xuống |
M |
6439000 |
||||
Lệ phí của các loại visa khác dành cho công dân Hoa Kỳ bằng mức phí trong bảng A cộng thêm 20 USD= VND 472000 |
||||||
*Liên hiệp Vương quốc Anh |
Du lịch |
Từ 1 năm trở xuống |
S/D/M |
3892000 |
||
Từ 1 năm trở lên đến 5 năm |
M |
11486000 |
||||
Công tác |
Từ 1 năm trở xuống |
M |
5778000 |
|||
Từ 1 năm trở lên đến 5 năm |
M |
17193000 |
||||
Nhập cảnh |
Từ 1 năm trở xuống |
M |
3892000 |
|||
Từ 1 năm trở lên đến 5 năm |
M |
11486000 |
||||
Lao động |
Từ 6 tháng trở xuống |
S/M |
10920000 |
|||
Từ 6 tháng trở lên đến 1 năm |
M |
11863000 |
||||
Từ 1 năm trở lên đến 5 năm |
M |
14151000 |
||||
Du học |
Theo thời hạn của khóa học hoặc 5 năm, tùy theo mức nào ngắn hơn |
M |
5472000 |
|||
Y tế |
Từ 1 năm trở xuống |
M |
3113000 |
|||
Chuyển visa |
|
|
4009000 |
|||
Quá cảnh |
|
|
2146000 |
|||
Nghiên cứu |
Từ 3 năm trở xuống hoặc theo thời hạn khóa nghiên cứu, tùy theo mức nào ngắn hơn |
M |
5472000 |
|||
Nhật Bản |
Tất cả các loại visa |
- |
- |
259000 |
||
Quá cảnh |
15 ngày |
S/D |
94000 |
|||
Nga |
Tất cả các loại visa |
|
|
|
||
- |
S |
1014000 |
||||
- |
D |
2193000 |
||||
- |
M |
2901000 |
||||
Chuyển visa còn hiệu lực |
- |
- |
1014000 |
|||
Ucraina |
Quá cảnh |
15 ngày |
S/D |
2075000 |
||
Du lịch |
Từ 1 năm trở xuống |
S/D/M |
2429000 |
|||
Du học |
Theo thời hạn của khóa học hoặc 5 năm, tùy theo mức nào ngắn hơn |
S/D/M |
2075000 |
|||
Công tác |
Ít hơn 1 năm |
S/D/M |
3137000 |
|||
|
Từ 1 đến 5 năm |
M |
5967000 |
|||
Lao động |
Ít hơn 6 tháng |
S/M |
2901000 |
|||
Ít hơn 1 năm |
M |
4788000 |
||||
Ít hơn 5 năm |
M |
7146000 |
||||
Các loại visa khác |
Ít hơn 6 tháng |
S/D/M |
2075000 |
|||
Ít hơn 1 năm |
S/D/M |
3137000 |
||||
Ít hơn 5 năm |
M |
4788000 |
||||
Mô-dăm-bích |
Du lịch |
|
S |
1958000 |
||
|
S |
3609000 |
||||
|
M |
5259000 |
||||
|
M |
7146000 |
||||
Công tác |
- |
- |
0 |
|||
Lao động |
- |
- |
0 |
|||
Du học |
Tùy thuộc vào thời hạn khóa học |
S/D/M |
1958000 |
|||
Quá cảnh |
15 ngày |
S/D |
542000 |
|||
Các loại visa khác |
6 tháng trở xuống |
S/M |
5259000 |
|||
Ni-giê-ri-a |
|
6 tháng trở xuống |
S/M |
7146000 |
||
|
Từ 1 năm trở xuống |
M |
7146000 |
|||
|
Từ 1 năm trở xuống trong trường hợp khẩn cấp |
M |
7146000 |
|||
Tất cả các loại visa |
- |
- |
5967000 |
|||
Ê-cu-a-đo |
Công tác |
Từ 1 năm trở xuống |
M |
5731000 |
||
Từ 1 năm trở lên đến 5 năm |
M |
7618000 |
||||
Phi-líp-pin |
Công tác |
Từ 1 năm trở xuống |
M |
5259000 |
||
Từ 1 năm trở lên đến 5 năm |
M |
7146000 |
||||
Ba Lan |
Công tác |
Từ 1 năm trở xuống |
M |
3491000 |
||
Từ 1 năm trở lên đến 5 năm |
M |
5967000 |
||||
Ả Rập Saudi |
Công tác |
Từ 1 năm trở xuống |
M |
5142000 |
||
Từ 1 năm trở lên đến 5 năm |
M |
7028000 |
||||
Cộng hòa Séc |
Công tác |
Từ 1 năm trở xuống |
M |
4552000 |
||
Từ 1 năm trở lên đến 5 năm |
M |
6439000 |
||||
Niu Di-lân |
Công tác |
Từ 1 năm trở xuống |
M |
3137000 |
||
Từ 1 năm trở lên đến 5 năm |
M |
5967000 |
||||
Lao động |
6 tháng trở xuống |
S/D/M |
3491000 |
|||
Từ 1 năm trở xuống |
M |
4788000 |
||||
Từ 1 năm trở lên đến 5 năm |
M |
7146000 |
||||
Pháp |
Công tác |
Từ 1 năm trở xuống |
M |
3962000 |
||
Từ 1 năm trở lên đến 5 năm |
M |
5967000 |
||||
Lao động |
6 tháng trở xuống |
S/D/M |
3255000 |
|||
Từ 1 năm trở xuống |
M |
4788000 |
||||
Từ 1 năm trở lên đến 5 năm |
M |
7146000 |
||||
Úc |
Công tác |
Từ 1 năm trở xuống |
M |
5142000 |
||
Từ 1 năm trở lên đến 5 năm |
M |
7028000 |
||||
Lao động |
6 tháng trở xuống |
S/D/M |
4316000 |
|||
Từ 1 năm trở xuống |
M |
5259000 |
||||
Từ 1 năm trở lên đến 5 năm |
M |
7146000 |
||||
Iran |
Công tác |
Từ 1 năm trở xuống |
M |
6557000 |
||
Từ 1 năm trở lên đến 5 năm |
M |
8443000 |
||||
Lao động |
6 tháng trở xuống |
S/D/M |
5613000 |
|||
Từ 1 năm trở xuống |
M |
6557000 |
||||
Từ 1 năm trở lên đến 5 năm |
M |
8443000 |
||||
Ai-len |
Công tác |
Từ 1 năm trở xuống |
M |
4788000 |
||
Từ 1 năm trở lên đến 5 năm |
M |
6675000 |
||||
Lao động |
Từ 6 tháng trở xuống |
S/D/M |
3844000 |
|||
Từ 1 năm trở xuống |
M |
4788000 |
||||
Từ 1 năm trở lên đến 5 năm |
M |
7146000 |
||||
Thái Lan |
Công tác |
Từ 1 năm trở xuống |
M |
4788000 |
||
Từ 1 năm trở lên đến 5 năm |
M |
6675000 |
||||
Lao động |
6 tháng trở xuống |
S/D/M |
3844000 |
|||
Từ 1 năm trở xuống |
M |
4788000 |
||||
Từ 1 năm trở lên đến 5 năm |
M |
7146000 |
||||
Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất |
Công tác |
Từ 1 năm trở xuống |
M |
9859000 |
||
Từ 1 năm trở lên đến 5 năm |
M |
11745000 |
||||
Lao động |
6 tháng trở xuống |
S/D/M |
8915000 |
|||
Từ 1 năm trở xuống |
M |
9859000 |
||||
Từ 1 năm trở lên đến 5 năm |
M |
11745000 |
||||
Thụy Điển |
Lao động |
6 tháng trở xuống |
S/D/M |
3019000 |
||
Từ 1 năm trở xuống |
M |
4788000 |
||||
Từ 1 năm trở lên đến 5 năm |
M |
7146000 |
||||
Ít-ra-en |
Lao động |
6 tháng trở xuống |
S/D/M |
23656000 |
||
Từ 1 năm trở xuống |
M |
24600000 |
||||
Từ 1 năm trở lên đến 5 năm |
M |
26486000 |
||||
Xri Lan-ka |
Quá cảnh |
15 ngày |
S/D |
307000 |
||
Du lịch |
30 ngày |
D |
425000 |
|||
90 ngày |
S |
425000 |
||||
90 ngày |
D |
660000 |
||||
6 tháng |
D/M |
660000 |
||||
Công tác |
30 ngày |
M |
660000 |
|||
90 ngày |
S |
708000 |
||||
90 ngày |
M |
1014000 |
||||
Từ 1 năm trở xuống |
M |
1958000 |
||||
Từ 1 năm trở lên đến 5 năm |
M |
2901000 |
||||
Lao động |
1 year |
M |
3774000 |
|||
Du học (tại các tổ chức nằm trong Hiệp định Song phương) |
1 năm |
D/M |
1085000 |
|||
Hơn 1 năm |
M |
1981000 |
||||
Du học (tại các tổ chức không nằm trong Hiệp định Song phương) |
|
M |
1981000 |
|||
Nhập cảnh |
1 năm |
M |
660000 |
|||
Xinh-ga-po |
Du lịch |
Từ 6 tháng trở xuống |
M |
660000 |
||
Lệ phí cho các loại visa khác đều giống như trong Bảng A |