Đặt tour online, thỏa sức vi vu khắp thế giới

0989 496 239 - 0243.7326.896
Slogan
  • Kinh Nghiệm Du Lịch Hà Nội

DỰ TOÁN KINH PHÍ GIÁ VÉ ÁP DỤNG CHO ĐẠI LÝ CẤP 2

Ngày đăng : 27/01/2021
DỰ TOÁN KINH PHÍ GIÁ VÉ ÁP DỤNG CHO ĐẠI LÝ CẤP 2

 

 

DỰ TOÁN KINH PHÍ GIÁ VÉ ÁP DỤNG CHO ĐẠI LÝ CẤP 2

 

Kính gửi: QUÝ KHÁCH HÀNG

 

Công ty TNHH Thương mại quốc tế & Phát triển công nghệ HGTECH xin gửi bảng chào giá dịch vụ vé máy bay - hãng hàng không Vietnam Airline cho năm 2021 tới Quý khách hàng, cụ thể như sau:

 

STT

HÀNH TRÌNH

VIETNAM AIRLINE

 

 

Economy Flex

Economy

Standard

Economy Classic

Economy Save

 

 

Giá vé

Giá vé

 

 

A

Hà Nội (HAN)

 

 

 

 

1

Hà Nội (HAN) - Sài Gòn (SGN)

3,582,000

3,230,000

1,030,000

700,000

2

Hà Nội (HAN) - Đà Nẵng (DAD)

2,482,000

2,240,000

810,000

590,000

3

Hà Nội (HAN) - Huế (HUI)

2,482,000

2,240,000

810,000

590,000

4

Hà Nội (HAN) - Nha Trang (CXR)

3,582,000

3,230,000

1,030,000

700,000

5

Hà Nội (HAN) - Đà Lạt (DLI)

3,582,000

3,230,000

1,030,000

700,000

6

Hà Nội (HAN) - Buôn Mê Thuột (BMV)

3,582,000

3,230,000

920,000

590,000

7

Hà Nội (HAN) - Quy Nhơn (UIH)

3,131,000

2,900,000

920,000

590,000

8

Hà Nội (HAN) - Pleiku (PXU)

3,131,000

2,900,000

920,000

700,000

9

Hà Nội (HAN) - Tuy Hòa (TBB)

3,582,000

3,230,000

920,000

590,000

10

Hà Nội (HAN) - Điện Biên (DIN)

1,932,000

1,800,000

1,635,000

 

11

Hà Nội (HAN) - Đồng Hới (VDH)

1,932,000

1,800,000

810,000

590,000

 

12

Hà Nội (HAN) - Vinh (VII)

1,932,000

1,800,000

810,000

546,000

13

Hà Nội (HAN) - Chu Lai (VCL)

2,482,000

2,240,000

810,000

590,000

14

Hà Nội (HAN) - Phú Quốc (PQC)

4,187,000

3,670,000

1,030,000

700,000

15

Hà Nội (HAN) - Cần Thơ (VCA)

4,187,000

3,670,000

1,030,000

810,000

B

Sài Gòn (SGN)

 

 

 

 

16

Sài Gòn (SGN) - Hà Nội (HAN)

3,582,000

3,230,000

1,030,000

700,000

17

Sài Gòn (SGN) - Đà Nẵng (DAD)

2,482,000

2,240,000

810,000

590,000

18

Sài Gòn (SGN) - Huế (HUI)

2,482,000

2,240,000

810,000

590,000

19

Sài Gòn (SGN) - Nha Trang (CXR)

1,932,000

1,800,000

810,000

557,000

20

Sài Gòn (SGN) - Đà Lạt (DLI)

1,932,000

1,800,000

810,000

557,000

21

Sài Gòn (SGN) - Hải Phòng (HPH)

3,582,000

3,230,000

1,030,000

700,000

22

Sài Gòn (SGN) - Vinh (VII)

3,582,000

3,230,000

1,030,000

700,000

23

Sài Gòn (SGN) - Thanh Hóa (THD)

3,582,000

3,230,000

1,030,000

700,000

24

Sài Gòn (SGN) - Phú Quốc (PQC)

1,932,000

1,800,000

810,000

 

25

Sài Gòn (SGN) - Côn Đảo (VCS)

1,822,000

 

 

 

26

Sài Gòn (SGN) - Quy Nhơn (UIH)

2,482,000

2,240,000

810,000

 

27

Sài Gòn (SGN) - Tuy Hòa (TBB)

1,932,000

 

Bay chung với Jetstar

28

Sài Gòn (SGN) - Buôn Mê Thuột (BMV)

1,932,000

1,800,000

810,000

700,000

29

Sài Gòn (SGN) - Pleiku (PXU)

1,932,000

1,800,000

810,000

700,000

30

Sài Gòn (SGN) - Cà Mau (CAH)

1,822,000

1,690,000

 

 

31

Sài Gòn (SGN) - Đồng Hới (VDH)

3,131,000

2,900,000

920,000

 

32

Sài Gòn (SGN) - Rạch Giá (VKG)

1,822,000

1,690,000

 

 

C

Đà Nẵng (DAD)

 

 

 

 

33

Đà Nẵng (DAD) - Sài Gòn (SGN)

2,482,000

2,240,000

810,000

590,000

34

Đà Nẵng (DAD) - Hà Nội (HAN)

2,482,000

2,240,000

810,000

590,000

34

Đà Nẵng (DAD) - Nha Trang (CXR)

2,482,000

2,240,000

810,000

590,000

35

Đà Nẵng (DAD) - Đà Lạt (DLI)

2,482,000

2,240,000

810,000

590,000

35

Đà Nẵng (DAD) - Hải Phòng (HPH)

2,482,000

2,240,000

810,000

590,000

36

Đà Nẵng (DAD) - Buôn Mê Thuột (BMV)

1,932,000

1,800,000

810,000

557,000

 

Giá trên đã bao gồm thuế, phí dịch vụ

Giá áp dụng từ ngày 01/01/2021 đến khi có thông báo mới

Chi tiết điều kiện vé:

- Hạng vé Economy Standard:

+ Hoàn vé lệ phí : 300.000VND

+ Thay đổi vé, thu phí:

Miễn phí + Chênh lệch giá vé (nếu có)

- Hạng vé Economy Flex:

+ Hoàn vé lệ phí : 300.000VND

Riêng giai đoạn Tết nguyên đán: 700.000

+ Thay đổi vé: Mễn phí

* Trừ giai đoạn Tết nguyên đán:

Trước ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé: 300.000VND + chênh lệch giá vé (nếu có)

- Hạng vé Economy Classic:

                + Hoàn vé phí : 300.000 VND

                + Thay đổi đặt chỗ : phí 300.000VND + chênh giá nếu có dịp lễ - Tết)

                + Phí Noshow : 300.000VND ( tính trước 4 tiếng so với giờ bay )

- Hạng Economy Save:

                + Không hoàn, hủy, thay đổi trong mọi trường hợp

                (Không áp dụng dịp Lễ- Tết)

LƯU Ý:

                - Giá trên là vé khứ hồi đã bao gồm VAT & phụ phí 

                - Giá vé sẽ chính xác hơn khi có ngày giờ bay cụ thể, vì vậy vui lòng liên hệ với chúng tôi để được giá ưu đãi cho hành trình của bạn

 

RẤT MONG ĐƯỢC HỢP TÁC TRONG THỜI GIAN TỚI

TRÂN TRỌNG CẢM ƠN QUÝ KHÁCH HÀNG!

 

Mọi thắc mắc có thể liên hệ: 

CÔNG TY TNHH Thương mại quốc tế & Phát triển công nghệ HGTECH

Địa chỉ : 42 PHAN VĂN TRỊ , ĐỐNG ĐA, HÀ NỘI

Điện thoại :  0989496239 - 0911760000 Mrs. Hương

Email : visa.vn55@gmail.com

Website : http://bonbontravel.com.vn

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hỗ trợ trực tuyến
Hỗ trợ kinh doanh
0989.496.239
Hỗ trợ kỹ thuật
0989.496.239
Hỗ trợ kỹ thuật
0989.496.239
Tour mới nhất
Ngày KH : Thứ 6 hàng tuần
Giá : Liên hệ
Ngày KH : Các ngày trong tuần
Giá : Liên hệ