DỰ TOÁN KINH PHÍ GIÁ VÉ ÁP DỤNG CHO ĐẠI LÝ CẤP 2
Kính gửi: QUÝ KHÁCH HÀNG
Công ty TNHH Thương mại quốc tế & Phát triển công nghệ HGTECH xin gửi bảng chào giá dịch vụ vé máy bay - hãng hàng không Vietnam Airline cho năm 2021 tới Quý khách hàng, cụ thể như sau:
STT |
HÀNH TRÌNH |
VIETNAM AIRLINE |
|||
|
|
Economy Flex |
Economy Standard |
Economy Classic |
Economy Save |
|
|
Giá vé |
Giá vé |
|
|
A |
Hà Nội (HAN) |
|
|
|
|
1 |
Hà Nội (HAN) - Sài Gòn (SGN) |
3,582,000 |
3,230,000 |
1,030,000 |
700,000 |
2 |
Hà Nội (HAN) - Đà Nẵng (DAD) |
2,482,000 |
2,240,000 |
810,000 |
590,000 |
3 |
Hà Nội (HAN) - Huế (HUI) |
2,482,000 |
2,240,000 |
810,000 |
590,000 |
4 |
Hà Nội (HAN) - Nha Trang (CXR) |
3,582,000 |
3,230,000 |
1,030,000 |
700,000 |
5 |
Hà Nội (HAN) - Đà Lạt (DLI) |
3,582,000 |
3,230,000 |
1,030,000 |
700,000 |
6 |
Hà Nội (HAN) - Buôn Mê Thuột (BMV) |
3,582,000 |
3,230,000 |
920,000 |
590,000 |
7 |
Hà Nội (HAN) - Quy Nhơn (UIH) |
3,131,000 |
2,900,000 |
920,000 |
590,000 |
8 |
Hà Nội (HAN) - Pleiku (PXU) |
3,131,000 |
2,900,000 |
920,000 |
700,000 |
9 |
Hà Nội (HAN) - Tuy Hòa (TBB) |
3,582,000 |
3,230,000 |
920,000 |
590,000 |
10 |
Hà Nội (HAN) - Điện Biên (DIN) |
1,932,000 |
1,800,000 |
1,635,000 |
|
11 |
Hà Nội (HAN) - Đồng Hới (VDH) |
1,932,000 |
1,800,000 |
810,000 |
590,000 |
12 |
Hà Nội (HAN) - Vinh (VII) |
1,932,000 |
1,800,000 |
810,000 |
546,000 |
13 |
Hà Nội (HAN) - Chu Lai (VCL) |
2,482,000 |
2,240,000 |
810,000 |
590,000 |
14 |
Hà Nội (HAN) - Phú Quốc (PQC) |
4,187,000 |
3,670,000 |
1,030,000 |
700,000 |
15 |
Hà Nội (HAN) - Cần Thơ (VCA) |
4,187,000 |
3,670,000 |
1,030,000 |
810,000 |
B |
Sài Gòn (SGN) |
|
|
|
|
16 |
Sài Gòn (SGN) - Hà Nội (HAN) |
3,582,000 |
3,230,000 |
1,030,000 |
700,000 |
17 |
Sài Gòn (SGN) - Đà Nẵng (DAD) |
2,482,000 |
2,240,000 |
810,000 |
590,000 |
18 |
Sài Gòn (SGN) - Huế (HUI) |
2,482,000 |
2,240,000 |
810,000 |
590,000 |
19 |
Sài Gòn (SGN) - Nha Trang (CXR) |
1,932,000 |
1,800,000 |
810,000 |
557,000 |
20 |
Sài Gòn (SGN) - Đà Lạt (DLI) |
1,932,000 |
1,800,000 |
810,000 |
557,000 |
21 |
Sài Gòn (SGN) - Hải Phòng (HPH) |
3,582,000 |
3,230,000 |
1,030,000 |
700,000 |
22 |
Sài Gòn (SGN) - Vinh (VII) |
3,582,000 |
3,230,000 |
1,030,000 |
700,000 |
23 |
Sài Gòn (SGN) - Thanh Hóa (THD) |
3,582,000 |
3,230,000 |
1,030,000 |
700,000 |
24 |
Sài Gòn (SGN) - Phú Quốc (PQC) |
1,932,000 |
1,800,000 |
810,000 |
|
25 |
Sài Gòn (SGN) - Côn Đảo (VCS) |
1,822,000 |
|
|
|
26 |
Sài Gòn (SGN) - Quy Nhơn (UIH) |
2,482,000 |
2,240,000 |
810,000 |
|
27 |
Sài Gòn (SGN) - Tuy Hòa (TBB) |
1,932,000 |
|
Bay chung với Jetstar |
|
28 |
Sài Gòn (SGN) - Buôn Mê Thuột (BMV) |
1,932,000 |
1,800,000 |
810,000 |
700,000 |
29 |
Sài Gòn (SGN) - Pleiku (PXU) |
1,932,000 |
1,800,000 |
810,000 |
700,000 |
30 |
Sài Gòn (SGN) - Cà Mau (CAH) |
1,822,000 |
1,690,000 |
|
|
31 |
Sài Gòn (SGN) - Đồng Hới (VDH) |
3,131,000 |
2,900,000 |
920,000 |
|
32 |
Sài Gòn (SGN) - Rạch Giá (VKG) |
1,822,000 |
1,690,000 |
|
|
C |
Đà Nẵng (DAD) |
|
|
|
|
33 |
Đà Nẵng (DAD) - Sài Gòn (SGN) |
2,482,000 |
2,240,000 |
810,000 |
590,000 |
34 |
Đà Nẵng (DAD) - Hà Nội (HAN) |
2,482,000 |
2,240,000 |
810,000 |
590,000 |
34 |
Đà Nẵng (DAD) - Nha Trang (CXR) |
2,482,000 |
2,240,000 |
810,000 |
590,000 |
35 |
Đà Nẵng (DAD) - Đà Lạt (DLI) |
2,482,000 |
2,240,000 |
810,000 |
590,000 |
35 |
Đà Nẵng (DAD) - Hải Phòng (HPH) |
2,482,000 |
2,240,000 |
810,000 |
590,000 |
36 |
Đà Nẵng (DAD) - Buôn Mê Thuột (BMV) |
1,932,000 |
1,800,000 |
810,000 |
557,000 |
Giá trên đã bao gồm thuế, phí dịch vụ
- Hạng vé Economy Standard:
+ Hoàn vé lệ phí : 300.000VND
+ Thay đổi vé, thu phí:
Miễn phí + Chênh lệch giá vé (nếu có)
+ Hoàn vé lệ phí : 300.000VND
Riêng giai đoạn Tết nguyên đán: 700.000
+ Thay đổi vé: Mễn phí
* Trừ giai đoạn Tết nguyên đán:
Trước ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé: 300.000VND + chênh lệch giá vé (nếu có)
+ Hoàn vé phí : 300.000 VND
+ Thay đổi đặt chỗ : phí 300.000VND + chênh giá nếu có dịp lễ - Tết)
+ Phí Noshow : 300.000VND ( tính trước 4 tiếng so với giờ bay )
- Hạng Economy Save:
+ Không hoàn, hủy, thay đổi trong mọi trường hợp
(Không áp dụng dịp Lễ- Tết)
LƯU Ý:
- Giá trên là vé khứ hồi đã bao gồm VAT & phụ phí
- Giá vé sẽ chính xác hơn khi có ngày giờ bay cụ thể, vì vậy vui lòng liên hệ với chúng tôi để được giá ưu đãi cho hành trình của bạn
RẤT MONG ĐƯỢC HỢP TÁC TRONG THỜI GIAN TỚI
Mọi thắc mắc có thể liên hệ:
CÔNG TY TNHH Thương mại quốc tế & Phát triển công nghệ HGTECH
Địa chỉ : 6b/76 Thịnh Hào 1 - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại : 0989496239 - 0911760000 Mrs. Hương
Email : visa.vn55@gmail.com
Website : http://bonbontravel.com.vn
Công ty TNHH thương mại quốc tế và phát triển công nghệ HGTECH
Địa chỉ : số 6b ngách 76 ngõ Thịnh Hào 1 - Hàng Bột - Đống Đa - Tp Hà Nội
Điện thoại : 0989.496.239 - Hotline : 0911.76.0000
Email : info@hgtech.vn
Địa chỉ : Số 5 Hoa Cau, Phường 7, Quận Phú Nhuận, Thành Phố Hồ Chí Minh
Điện thoại : 0989.496.239 - Hotline : 0989.496.239
Email : info@bonbontravel.com.vn