DỰ TOÁN KINH PHÍ GIÁ VÉ ÁP DỤNG CHO ĐẠI LÝ CẤP 2
Kính gửi: QUÝ KHÁCH HÀNG
STT |
HÀNH TRÌNH |
BAMBOO AIRWAY |
|
|
|
|
ECONOMY FLEX ECONOMY SMART |
ECONOMY SAVER |
|
|
|
Giá vé |
Giá vé |
Giá vé |
A |
Hà Nội (HAN) |
|
|
|
1 |
Hà Nội (HAN) - Sài Gòn (SGN) |
4,354,000 |
2,812,000 |
1,932,000 |
2 |
Hà Nội (HAN) - Đà Nẵng (DAD) |
3,804,000 |
2,372,000 |
1,272,000 |
2 |
Hà Nội (HAN) - Huế (HUI) |
3,804,000 |
2,372,000 |
1,272,000 |
3 |
Hà Nội (HAN) - Nha Trang (CXR) |
4,354,000 |
2,592,000 |
1,272,000 |
3 |
Hà Nội (HAN) - Đà Lạt (DLI) |
4,354,000 |
2,592,000 |
1,492,000 |
4 |
Hà Nội (HAN) - Buôn Mê Thuột (BMV) |
4,354,000 |
2,592,000 |
1,492,000 |
4 |
Hà Nội (HAN) - Quy Nhơn (UIH) |
4,114,000 |
2,572,000 |
1,186,000 |
5 |
Hà Nội (HAN) - Pleiku (PXU) |
4,354,000 |
2,592,000 |
1,492,000 |
6 |
Hà Nội (HAN) - Tuy Hòa (TBB) |
4,114,000 |
2,572,000 |
1,186,000 |
7 |
Hà Nội (HAN) - Chu Lai (VCL) |
2,440,000 |
2,352,000 |
1,252,000 |
8 |
Hà Nội (HAN) - Phú Quốc (PQC) |
4,354,000 |
2,812,000 |
1,882,000 |
9 |
Hà Nội (HAN) - Cần Thơ (VCA) |
4,354,000 |
2,812,000 |
1,382,000 |
B |
Sài Gòn (SGN) |
|
|
|
10 |
Sài Gòn (SGN) - Hà Nội (HAN) |
4,354,000 |
2,812,000 |
1,932,000 |
11 |
Sài Gòn (SGN) - Đà Nẵng (DAD) |
3,804,000 |
2,372,000 |
1,272,000 |
12 |
Sài Gòn (SGN) - Huế (HUI) |
3,804,000 |
2,372,000 |
1,272,000 |
13 |
Sài Gòn (SGN) - Nha Trang (CXR) |
3,144,000 |
2,152,000 |
1,492,000 |
14 |
Sài Gòn (SGN) - Đà Lạt (DLI) |
3,144,000 |
2,152,000 |
1,492,000 |
15 |
Sài Gòn (SGN) - Hải Phòng (HPH) |
4,354,000 |
2,812,000 |
1,932,000 |
16 |
Sài Gòn (SGN) - Vinh (VII) |
4,354,000 |
2,812,000 |
1,932,000 |
17 |
Sài Gòn (SGN) - Thanh Hóa (THD) |
4,354,000 |
2,812,000 |
1,932,000 |
18 |
Sài Gòn (SGN) - Quy Nhơn (UIH) |
3,124,000 |
2,132,000 |
1,472,000 |
19 |
Sài Gòn (SGN) - Tuy Hòa (TBB) |
3,124,000 |
2,132,000 |
1,472,000 |
20 |
Sài Gòn (SGN) - Buôn Mê Thuột (BMV) |
3,124,000 |
2,132,000 |
1,472,000 |
21 |
Sài Gòn (SGN) - Pleiku (PXU) |
3,124,000 |
2,132,000 |
1,472,000 |
22 |
Sài Gòn (SGN) - Đồng Hới (VDH) |
4,114,000 |
2,572,000 |
1,252,000 |
C |
Đà Nẵng (DAD) |
|
|
|
23 |
Đà Nẵng (DAD) - Sài Gòn (SGN) |
3,804,000 |
2,812,000 |
1,272,000 |
24 |
Đà Nẵng (DAD) - Hà Nội (HAN) |
3,804,000 |
2,812,000 |
1,272,000 |
24 |
Đà Nẵng (DAD) - Nha Trang (CXR) |
3,804,000 |
2,372,000 |
1,382,000 |
25 |
Đà Nẵng (DAD) - Đà Lạt (DLI) |
3,804,000 |
2,372,000 |
1,382,000 |
25 |
Đà Nẵng (DAD) - Hải Phòng (HPH) |
3,082,000 |
2,372,000 |
1,162,000 |
26 |
Đà Nẵng (DAD) - Buôn Mê Thuột (BMV) |
3,804,000 |
2,372,000 |
1,382,000 |
Giá áp dụng từ ngày 01/01/2021 đến khi có thông báo mới
Điều kiện ECONOMY FLEX :
ECONOMY SMART
ECONOMY SAVER
Lưu ý :
RẤT MONG ĐƯỢC HỢP TÁC TRONG THỜI GIAN TỚI
Mọi thắc mắc có thể liên hệ:
CÔNG TY TNHH Thương mại quốc tế & Phát triển công nghệ HGTECH
Địa chỉ : 6b/76 Thịnh Hào 1 - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại : 0989496239 - 0911760000 Mrs. Hương
Email : visa.vn55@gmail.com
Website : http://bonbontravel.com.vn
Công ty TNHH thương mại quốc tế và phát triển công nghệ HGTECH
Địa chỉ : số 6b ngách 76 ngõ Thịnh Hào 1 - Hàng Bột - Đống Đa - Tp Hà Nội
Điện thoại : 0989.496.239 - Hotline : 0911.76.0000
Email : info@hgtech.vn
Địa chỉ : Số 5 Hoa Cau, Phường 7, Quận Phú Nhuận, Thành Phố Hồ Chí Minh
Điện thoại : 0989.496.239 - Hotline : 0989.496.239
Email : info@bonbontravel.com.vn